Quy Tắc Phát Âm Nguyên Âm [O]

Kết nối những phương pháp học trực tuyến thực tế và hiệu quả.

o

o phát âm ɒ /o/

Nhận biết
  • ‘o + phụ âm
Ví dụ
  • hot /hɒt/ hot
Ví dụ
  • lottery /ˈlɒt.ər.i/ ló-tờ-rì
o

o phát âm ɔː /oo/

Nhận biết
  • o + r + phụ âm
Ví dụ
  • fork /fɔːk/ phooc
Nhận biết
  • o + r + e
Ví dụ
  • core /kɔːr/ khoo.r
Nhận biết
  • o + ur
  • 1 âm tiết
Ví dụ
  • your /jɔː/ joo
Nhận biết
  • o + ur + t
  • cụm từ
Ví dụ
  • court /kɔːt/ khoot
Nhận biết
  • o + ur + t | s
  • cụm từ
Ví dụ
  • course /kɔːs/ khoo.xờ
o

o phát âm ə /ơ/

Nhận biết
  • o ko ‘
Ví dụ
  • ballot /ˈbæl.ət/ báé-lờt
  • a + 1, 2 phụ âm
Ví dụ
  • official /əˈfɪʃ.əl/ ờ-phí-sồ
  • i trọng âm
  • -ial hậu tố
Nhận biết
  • -or ko ‘
Ví dụ
  • doctor /ˈdɒk.tər/ đóc-thờ.r
  • o + phụ âm
Ví dụ
  • actor /ˈæk.tər/ áéc.thờ.r
  • a + 1, 2 phụ âm
Nhận biết
  • hậu tố -ous
Ví dụ
  • famous /ˈfeɪ.məs/ phấy-mờ.x
  • a trọng âm
Ví dụ
  • obvious /ˈɒb.vi.əs/ ó-b.vì-ờ.x
  • o + 1, 2 phụ âm
  • i ko ‘ + cuối tách
o

o phát âm ɜ: /ơơ/

Nhận biết
  • tiền tố wor-
Ví dụ
  • work /wɜːk/ woc
Ví dụ
  • worry /ˈwɝː.i/ wó-ì
Nhận biết
  • tiền tố jour-
Ví dụ
  • journey /ˈdʒɜː.ni/ giớ-nì
Ví dụ
  • journal /ˈdʒɜː.nəl/ giớ-nồ
o

o phát âm ʊ /u/

Nhận biết
  • o + ok
Ví dụ
  • book /bʊk/ buc
Ví dụ
  • look /lʊk/ luc
Nhận biết
  • o + ot
Ví dụ
  • foot /fʊt/ phut
Nhận biết
  • o + uld
Ví dụ
  • could /kʊd/ khu.đ
Ví dụ
  • should /ʃʊd/ su.đ
/o/

o phát âm ʊ: /uu/

Nhận biết
  • o + od
Ví dụ
  • mood /mu:d/ muu.đ
Nhận biết
  • o + on
Ví dụ
  • moon /muːn/ muun
Nhận biết
  • o + ol
Ví dụ
  • cool /kuːl/ khuu.l
Nhận biết
  • o + ot
Ví dụ
  • moot /mu:t/ muut
Nhận biết
  • o + se
Ví dụ
  • lose /luːz/ luu.d
Nhận biết
  • o + ose
Ví dụ
  • loose /lu:s/ luu.x
Nhận biết
  • o + ve
Ví dụ
  • move /mu:v/ muu.v
Nhận biết
  • o + ugh
Ví dụ
  • through /θruː/ thruu
o

o phát âm ʌ /â/

Nhận biết
  • o + cc
Ví dụ
  • occupy
    /ˈʌk.jə.paɪ/ ấc-jờ-pài
Nhận biết
  • o + pp
Ví dụ
  • opposite /ˈʌp.ə.zɪt/ ấp-ờ-dìt
Nhận biết
  • o + m
Ví dụ
  • come /kʌm/ khâm
Nhận biết
  • o + n
Ví dụ
  • none /nʌn/ nân
Nhận biết
  • o + v
Ví dụ
  • love /lʌv/ lâ.v
Nhận biết
  • o + th
Ví dụ
  • mother /ˈmʌð.ər/ mấ-đờ.r
o

o phát âm əʊ /âu/

Nhận biết Độc Lập
  • o = 1
Ví dụ
  • open /ˈəʊ.pən/ ấu-pèn
  • e + 1, 2 phụ âm
Ví dụ
  • ocean /ˈəʊ.ʃən/ ấu-sờn
  • c + e = ʃ
  • a ko ‘
Ví dụ
  • taco /ˈtæk.əʊ/ tháé-khầu
  • a + 1, 2 phụ âm
Ví dụ
  • radio /ˈreɪ.di.əʊ/ rấy-đì-ầu
  • a + 1pa + i
  • i + 1, 2 phụ âm
Nhận biết
  • o + 1 phụ âm + e
Ví dụ
  • home /həʊm/ hâu.m
Ví dụ
  • phone /fəʊn/ phâu.n
Nhận biết
  • o + 1 phụ âm + y
Ví dụ
  • cozy /ˈkəʊ.zi/ khấu.dì
Ví dụ
  • nosy /ˈnəʊ.zi/ nấu.dì
Nhận biết
  • o + 1 phụ âm + us
Ví dụ
  • bonus /ˈbəʊ.nəs/ bấu-nờ.xờ
Ví dụ
  • lotus /ˈləʊ.təs/ lấu.thờ.xờ
Nhận biết
  • o + a + 1, 2 phụ âm
  • 1 âm tiết
Ví dụ
  • boat /bəʊt/ bâu.th
Ví dụ
  • load /ləʊd/ lâu.đ
Ví dụ
  • coach /kəʊtʃ/ khâu.chờ
Ví dụ
  • roast /rəʊst/ râu.st
Nhận biết Giữa
  • o + ld
  • 1 âm tiết
Ví dụ
  • cold /kəʊld/ khâu.ld
Ví dụ
  • hold /həʊld/ hâu.ld
Nhận biết Giữa
  • o + w
  • 1 âm tiết
Ví dụ
  • slow /sləʊ/ slâu
Ví dụ
  • show /ʃəʊ/ sâu
Nhận biết Cuối
  • o cuối từ hay tách
Ví dụ
  • solo /ˈsəʊ.ləʊ/ xấu-lầu
Ví dụ
  • combo /ˈkɒm.bəʊ/ khóm-bầu
  • o + m

 Bài tập

Complain

/kəmˈpleɪn/

  1. o ko ‘
  2. ‘a + i

kờm – plấy.n

Comment

/ˈkɒm.ent/

  1. ‘o trọng âm
  2. e + nt

kóm – ờnt

Toll

/təʊl/

  1. o + ll

tâu.l

Cholera

/ˈko.lər.ə/

  1. ‘o trọng âm
  2. e + r
  3. a 1 khi tách

sờ.k – se.s

Rotation

/rəʊˈteɪ.ʃən/

  1. o + 1pa + 1na
  2. a + 1pa + i
  3. i + on

rầu – tấy – sờn

Wonder

/ˈwʌn.dər/

  1. o + n
  2. o + r cuối từ

wắn – đờ.r

Problem

/ˈprɒb.ləm/

  1. ‘o
  2. e đa âm + ko “

kờm – plấy.n

Boredom

/ˈbɔː.dəm/

  1.  o + r
  2. e ko (‘)

kóm – ờnt

Pollution

/pəˈluː.ʃən/

  1. o ko (‘)
  2. u + 1pa + 1na

pờ – lúú – sờn

Ovation

/əʊˈveɪ.ʃən/

  1. o tách 1 từ
  2. e + 1pa + i
  3. i + on cuối

ầu – vấy – sờn

Mobile

/ˈməʊ.baɪl/

  1. o cuối khi tách
  2. i + 1pa + e

mấu – bài.l

Nothing

/ˈnʌθ.ɪŋ/

  1. o + th
  2. i + phụ âm

nắ – thìng

 BÀI VIẾT KHÁC

Contact LE TOAN SONG

179 Phan Huy Ích, Gò Vấp, HCM

086 7922 247 - 094 668 9939

toansong1368@gmail.com

Support

Email về địa chỉ toansong1368@gmail.com chúng tôi sẽ phản hồi trong vòng 24h

Tuition

Học tiếng Anh luôn luôn đi cùng một phương pháp học hiệu quả. Không những tìm đúng cách học phù hợp với bạn, mà còn chinh phục ngôn ngữ Anh mọi lúc mọi nơi!

Bản quyền của CÙNG HỌC ENGLISH - LE TOAN SONG ® 2025. Bảo lưu mọi quyền

Ghi rõ nguồn https://english.letoansong.net/ ® khi sử dụng lại thông tin từ website này.

Người thiết kế by Lê Toàn Song

.