Quy Tắc Phát Âm Nguyên Âm [U]

Kết nối những phương pháp học trực tuyến thực tế và hiệu quả.

/u/

u phát âm ʊ /u/

Nhận biết
  • u + ll
Ví dụ
  • pull /pʊl/ pu.l
Nhận biết
  • u + sh
Ví dụ
  • push /pʊʃ/ pus
Nhận biết
  • u + tch
Ví dụ
  • butcher /ˈbʊtʃ.ər/ bút-sờ.r
/ʊ:/

u phát âm u: /uu/

Nhận biết
  • u + a
Ví dụ
  • truant /ˈtruː.ənt/ trú-ờn.th 
Nhận biết
  • u + e
Ví dụ
  • true /tru:/ truu
Nhận biết
  • u + i
Ví dụ
  • fruit /fru:t/ phuu.th
Nhận biết
  • u + o
Ví dụ
  • buoy /ˈbuː.i/ bú-ì
Nhận biết
  • u + 1 phụ âm + a
Ví dụ
  • lunar /ˈluː.nər/ lú-nờ.r
Nhận biết
  • u + 1 phụ âm + e
Ví dụ
  • tube /tu:b/ tuu.b
Nhận biết
  • u cuối từ
Ví dụ
  • tofu /ˈtəʊ.fuː/ thấu-phù
/ʌ/

u phát âm ʌ /â/

Nhận biết
  • u + 1 phụ âm
Ví dụ
  • sun /sʌn/ sân
Ví dụ
  • runner /ˈrʌn.ər/ rấn-ờ.r
/ə/

u phát âm ə /ơ/

Nhận biết

u + s

Ví dụ
  • virus /ˈvaɪ.rəs/ vái-rờ.x
  • i trọng âm
Ví dụ
  • circus /ˈsɜː.kəs/ sớ-khờ.x
  • i + r
/ɜː/

u phát âm ɜː /ơơ/

Nhận biết

u + r

Ví dụ
  • church /tʃɜːtʃ/ chơt.sờ
Ví dụ
  • circus /ˈsɜː.kəs/ sớ-khờ.x
/ai/

u phát âm aɪ /ai/

Nhận biết

u + y

Ví dụ
  • buy /baɪ/ b
Ví dụ
  • guy /ɡaɪ/ gai
/jʊ:/

u phát âm jʊ: /iu/

Nhận biết

u = 1 tách

Ví dụ
  • universe /ˈjuː.nɪ.vɜːs/ íu-nì-vờ.xờ
Ví dụ
  • manual /ˈmæn.ju.əl/ máén-ìu-ồ
Nhận biết

u + 1 phụ âm + e

Ví dụ
  • huge /hjuːdʒ/ hiu.giờ
Ví dụ
  • refuse /rɪˈfjuːz/ rì-phiu.d
Nhận biết

u + 1 phụ âm + 1 nguyên âm

Ví dụ
  • music /ˈmjuː.zɪk/ míu-dìc
Ví dụ
  • computer /kəmˈpjuː.tər/ khờm-píu-tờ.r
/u/

u không phát âm

Nhận biết

b + u

Ví dụ
  • build /bɪld/ bi.lđ
Nhận biết

g + u

Ví dụ
  • guide /ɡaɪd/ gai.đ
Nhận biết

g + u

Ví dụ
  • quick /kwɪk/ k.quic
Nhận biết

u + e cuối

Ví dụ
  • unique /juːˈniːk/ giù-níc
Use

/juːz/

  1. u + 1pa + e
  2. e cuối

iu-dơ

Under

/ˈʌn.dər/

  1. u + pa
  2. e + r cuối = ơ

ắn – đờ.r

Umbrella

/ʌmˈbrel.ə/

  1. u + pa
  2. e + pa
  3. a đầu tách

ằm – bré – lờ

Success

/səkˈses/

  1. u + s (cc = c + e -> s)
  2. e + pa

sờ.k – se.s

Publish

/ˈpʌb.lɪʃ/

  1. u + pa
  2. i + 1,2 pa

pớ.b – lì.sơ

Humor

/ˈhjuː.mər/

  1. u + 1pa + 1na
  2. o + r cuối = ơ

híu – mờ.r

Rude

/ru:d/

  1. u + 1pa + e
  2. e cuối

ruu-dơ

Secure

/sɪˈkju:r/

  1. e ko ‘ + đơn tách
  2. u + pa + e ‘cuối’

sì – khiu.r

Manual

/ˈmæn.ju.əl/

  1. a + 1pa cuố
  2. iu + pa
  3. a đầu tách

máén – ìu – ờ.l

Urgent

/ˈɜː.dʒənt/

  1. u + r
  2. e + nt

ớ: – giờn.t

United

/jʊˈnɑɪ·t̬ɪd/

  1. u đơn khi tách
  2. i + 1pa + e
  3. t cuối ed

ìu – nấy.tid

Bullet

/ˈbʊl.ɪt/

  1. u + ll
  2. e ko ” đơn tách

bú – lìt

 BÀI VIẾT KHÁC

Contact LE TOAN SONG

179 Phan Huy Ích, Gò Vấp, HCM

086 7922 247 - 094 668 9939

toansong1368@gmail.com

Support

Email về địa chỉ toansong1368@gmail.com chúng tôi sẽ phản hồi trong vòng 24h

Tuition

Học tiếng Anh luôn luôn đi cùng một phương pháp học hiệu quả. Không những tìm đúng cách học phù hợp với bạn, mà còn chinh phục ngôn ngữ Anh mọi lúc mọi nơi!

Bản quyền của CÙNG HỌC ENGLISH - LE TOAN SONG ® 2025. Bảo lưu mọi quyền

Ghi rõ nguồn https://english.letoansong.net/ ® khi sử dụng lại thông tin từ website này.

Người thiết kế by Lê Toàn Song

.