2. Từ Vựng & Phiên Âm
Kết nối những phương pháp học trực tuyến thực tế và hiệu quả.
NỘI DUNG
+ Nhận biết từ vựng & phiên âm
+ Học cách tra từ điển khi đọc tiếng anh
Với Tiếng Việt chữ viết & cách phát âm giống nhau
Chữ viết | Tên chữ | Phiên âm |
---|---|---|
A | a | a |
B | bê | bờ |
C | xê | cờ |
D | dê | dờ |
E | e | i / e |
L | e-lờ | lờ |
M | e-mờ/em mờ | mờ |
N | e-nờ/en mờ | nờ |
Với Tiếng Anh chữ viết & cách phát âm khác nhau
Chữ viết | robot | ||||
---|---|---|---|---|---|
Phiên âm | /'rəʊ.bə t/ | ||||
Mặt chữ | r | o | b | o | t |
Phiên âm | r | əʊ | b | ə | t |
1/ Nhận biết được các chữ viết sẽ được phiên âm ra thành âm gì
2/ Sửa được lỗi đọc mặt chữ
3/ Biết là nói tiếng anh đúng hay sai
4/ Tự đọc chuẩn tiếng anh từ mới, từ chưa từng gặp
5/ Nhớ từ vựng tốt hơn, dễ hơn, nhớ lâu hơn
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA
IPA Monophthongs – Nguyên Âm Ngắn
IPA | EX | Đọc |
---|---|---|
i: | Sheep | i dài |
i | Ship | i ngắn |
ʊ | Good | u dài |
u: | Shoot | u ngắn |
e | Bed | e |
ə | Teacher | ơ ngắn |
ɜ: | Bird | ơ dài |
ɔ: | Door | o |
æ | Cat | ue |
ʌ | Up | ă |
a: | Fart | a dài |
ɒ | On | o |
IPA Diphthongs: Nguyên Âm Dài
IPA | EX | Đọc |
---|---|---|
ɪə | Here | ia |
eɪ | Wait | ây |
ʊə | Tourist | ua |
ɔɪ | Boy | oi |
əʊ | Show | au |
eə | Hair | ue |
ai | My | ai |
aʊ | Cow | ao |
IPA Consonants – Phụ âm
IPA | EX | Đọc |
---|---|---|
p | Pea | p |
b | Boat | b |
t | Tea | t |
d | Dog | d |
tʃ | Cheese | ch |
ʤ | June | jơ |
k | Car | k |
g | Go | g |
f | Fly | f |
v | Video | v |
θ | Think | th |
ð | This | d |
s | See | s |
z | Zoo | z |
ʃ | Shall | s uốn lưỡi |
ʒ | d uốn lưỡi để bật âm | |
m | Man | m |
n | Now | n |
ŋ | Sing | ng |
n | Hat | h |
l | Love | l |
r | Red | r |
w | Wet | w |
j | Yes | j |
Cách tra phiên âm tiếng Anh: https://dictionary.cambridge.org
Bảng Chuyển Đổi Nguyên Âm
CHỮ VIẾT | PHIÊN ÂM | ĐỌC | TRỌNG ÂM | KO TRỌNG |
---|---|---|---|---|
a | /ə/ | [ờ] | ||
e | /ə/ | [ờ] | ||
i | /ə/ | [ờ] | ||
o | /ə/ | [ờ] | ||
u | /ə/ | [ờ] | ||
a | /ei/ | [ây] | [ấy] | [ầy] |
a | /æ/ | [ae] | [áe] | [àe] |
o | /ɒ/ | [o] | [ó] | [ò] |
o | /əʊ/ | [âu] | [ấu] | [ầu] |
o | /ʌ/ | [â] | [ấ] | [ầ] |
e | /e/ | [e] | [é] | [è] |
e | /i:/ | [i] | [í] | [ì] |
ee | /i:/ | [i] | [í] | [ì] |
ea | /i:/ | [i] | [í] | [ì] |
ea | /e/ | [e] | [é] | [è] |
i | /ai/ | [ai] | [ái] | [ài] |
i | /i/ | [i] | [í] | [ì] |
u | /ʌ/ | [â] | [ấ] | [ầ] |
u | /ju:/ | [iu] | [íu] | [ìu] |
u | /u:/ | [u] | [ú] | [ù] |
ou | /aʊ/ | [ao] | [áo] | [ào] |
au | /ɔ:/ | [o] | [ó] | [ò] |
y | /ai/ | [ai] | [ái] | [ài] |
y | /i/ | [i] | [í] | [ì] |
oi | /ɔi/ | [oi] | [ói] | [òi] |
oy | /ɔi/ | [oi] | [ói] | [òi] |
Bảng Chuyển Đổi Phụ Âm
CHỮ VIẾT | PHIÊN ÂM | ĐỌC |
---|---|---|
b | /b/ | [b] |
c | /k/ | [k] |
c | /ʃ/ - /s/ | |
d | ||
d | ||
f, ph | ||
g | ||
g | ||
h | ||
j | ||
k | ||
l | ||
m | ||
n | ||
p | ||
qu | ||
r | ||
s | ||
s | ||
t | ||
t | ||
t | ||
v | ||
z | ||
w, wh | ||
ch | ||
sh | ||
th | ||
th | ||
dr | ||
gu |
BÀI VIẾT KHÁC
Contact LE TOAN SONG
203 Trần Bá Giao, Gò Vấp, HCM
086 7922 247 - 094 668 9939
toansong1368@gmail.com
Support
Email về địa chỉ toansong1368@gmail.com chúng tôi sẽ phản hồi trong vòng 24h
Tuition
Học tiếng Anh luôn luôn đi cùng một phương pháp học hiệu quả. Không những tìm đúng cách học phù hợp với bạn, mà còn chinh phục ngôn ngữ Anh mọi lúc mọi nơi!
Bản quyền của CÙNG HỌC ENGLISH - LE TOAN SONG ® 2022. Bảo lưu mọi quyền
Ghi rõ nguồn https://english.letoansong.net/ ® khi sử dụng lại thông tin từ website này.
Người thiết kế by Lê Toàn Song
.